Tỷ khối của vật liệu xây dựng cát và bê tông
Bảng trọng lượng riêng của cát
| Loại cát | Trọng lượng ((tấn/m3) |
| Cát nhỏ | 1,20 tấn/m³ |
| Cát vừa | 1,40 tấn/m³ |
Bảng trọng lượng riêng của bê tông
| Loại bê tông | Trọng lượng (tấn/m3) |
| Bê tông gạch vỡ | 1,60 tấn/m³ |
| Bê tông thường | 2,2 tấn/m³ |
| Bê tông cốt thép | 2,50 tấn/m³ |
| Bê tông bọt để ngăn cách | 0,40 tấn/m³ |
| Bê tông bọt để xây dựng | 0,90 tấn/m³ |
| Bê tông thạch cao với xỉ lò cao | 1,30 tấn/m³ |
| Bê tông thạch cao với xỉ lò cấp phối | 1 tấn/m³ |
| Bê tông rất nặng với gang dập | 3,7 tấn/m³ |
| Bê tông nhẹ với xỉ hạt | 1,5 tấn/m³ |
| Bê tông nhẹ với keramzit | 1,2 tấn/m³ |