So sánh các thông số tiêu chuẩn của nhiên liệu sinh khối dùng cho lò hơi công nghiệp 

Back to Tin Tức

So sánh các thông số tiêu chuẩn của nhiên liệu sinh khối dùng cho lò hơi công nghiệp 

Trong bối cảnh tìm kiếm giải pháp thay thế cho các nguồn nhiên liệu hóa thạch, nhiên liệu sinh khối đã và đang trở thành một lựa chọn ưu tiên tại Việt Nam, đặc biệt là trong các ứng dụng công nghiệp như lò hơi. Dưới đây là so sánh về các thông số tiêu chuẩn cơ bản như nhiệt lượng, độ ẩm, và độ tro của các loại nhiên liệu sinh khối phổ biến hiện nay.

Trong quá trình tìm kiếm và so sánh các loại nhiên liệu sinh khối cho lò hơi công nghiệp, không thể bỏ qua một nguồn nhiên liệu tiềm năng đang ngày càng được chú ý tại Việt Nam: bã vỏ hạt điều. Được biết đến như một ngành công nghiệp mũi nhọn, việc sử dụng bã vỏ hạt điều không chỉ giúp giảm thiểu lượng chất thải mà còn tạo ra nguồn năng lượng bền vững cho lò hơi công nghiệp.

1. Bã vỏ hạt điều:

  • Nhiệt lượng: Khoảng 4.500 – 5.000 kcal/kg, tương đương hoặc thậm chí vượt qua một số loại nhiên liệu sinh khối khác.
  • Độ ẩm: 10-15%, mức độ ẩm lý tưởng cho quá trình đốt cháy hiệu quả.
  • Độ tro: Khoảng 1.5-3%, thấp hơn so với một số loại vỏ trấu, giúp giảm thiểu việc bảo dưỡng và xử lý tro sau đốt.

Bã vỏ hạt điều không chỉ đáp ứng nhu cầu năng lượng với hiệu suất cao mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường thông qua việc tái sử dụng chất thải từ ngành điều. Việc áp dụng công nghệ xử lý khí thải hiện đại cũng giúp giảm thiểu tối đa tác động xấu đến môi trường từ quá trình đốt cháy bã vỏ hạt điều.

Sự xuất hiện của viên nén bã vỏ hạt điều là bước tiến mới trong ngành năng lượng sinh khối, giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển và lưu trữ, đồng thời duy trì hiệu suất cao trong quá trình sử dụng. Điều này làm cho bã vỏ hạt điều trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các nhà máy công nghiệp tại Việt Nam.

2. Mùn cưa

  • Nhiệt lượng: Khoảng 4.000 – 4.500 kcal/kg.
  • Độ ẩm: 10-15%.
  • Độ tro: Dưới 2%.

Mùn cưa được sử dụng phổ biến do dễ tìm và giá thành rẻ, tuy nhiên nhiệt lượng không cao.

3. Vỏ trấu

  • Nhiệt lượng: 3.000 – 3.500 kcal/kg.
  • Độ ẩm: 10-20%.
  • Độ tro: 15-20%.

Vỏ trấu có giá thành thấp và dễ kiếm nhưng có hàm lượng tro cao, gây khó khăn trong quá trình vận hành lò hơi do nguy cơ tắc nghẽn và cần thiết phải xử lý tro sau đó.

4. Viên nén gỗ

  • Nhiệt lượng: Khoảng 4.200 – 4.800 kcal/kg.
  • Độ ẩm: Dưới 10%.
  • Độ tro: Dưới 3%.

Viên nén gỗ là loại nhiên liệu sinh khối được ép từ mùn cưa hoặc bã mía, có nhiệt lượng cao và độ ẩm thấp, là lựa chọn tối ưu cho lò hơi công nghiệp với hiệu suất cao và ít tổn thất năng lượng.

5. Vỏ dừa

  • Nhiệt lượng: Khoảng 4.500 – 5.000 kcal/kg.
  • Độ ẩm: 15-20%.
  • Độ tro: 5-10%.

Vỏ dừa có nhiệt lượng cao nhưng độ ẩm và độ tro cũng khá lớn, cần xử lý kỹ lưỡng trước khi sử dụng để tránh làm giảm hiệu suất của lò hơi.

Kết luận

Khi lựa chọn nhiên liệu sinh khối cho lò hơi công nghiệp, cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí, nhiệt lượng, độ ẩm, và độ tro của nhiên liệu. Việc lựa chọn nhiên liệu phù hợp không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất lò hơi mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường.

 

***

Như Tín là nhà cung cấp Bã vỏ hạt điều hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp Bã vỏ hạt điều chất lượng cao, bền vững và thân thiện với môi trường. Hotline: 0907.917.301

Share this post

Back to Tin Tức

NHƯ TÍN HỖ TRỢ 24/24

UY TÍN - KINH NGHIỆM - TẬN TÂM

Cam kết mang đến khách hàng sản phẩm tốt nhất